Châu Á Thái Bình Dương
- Chỉ sốNikkei 22539.565,80-366,180,92%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE Composite Index3.250,60-2,030,062%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số Hang Seng20.197,77+131,580,66%add_circle_outline
- Chỉ sốBSE Sensex75.366,17-824,291,08%add_circle_outline
- Chỉ sốNIFTY 5022.829,15-263,051,14%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P Asia 505.577,58+71,821,30%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số chứng khoán có vốn của Đài Loan23.525,41+225,400,97%add_circle_outline
- Chỉ sốKOSPI2.536,80+21,310,85%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/ASX 2008.408,90+30,200,36%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX 50 Index12.999,72-24,980,19%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 10023.864,78-352,131,45%add_circle_outline
- Chỉ sốTOPIX2.758,07+7,030,26%add_circle_outline
- Chỉ sốA-share Index3.406,98-2,030,060%add_circle_outline
- Chỉ sốB-share Index264,93-0,550,21%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số thành phần Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến10.156,07-136,661,33%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE 180 Index8.357,43-7,980,095%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE 50 Index2.583,65+4,560,18%add_circle_outline
- Chỉ sốChiNext2.063,82-58,022,73%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số CSI 3003.817,08-15,780,41%add_circle_outline
- Chỉ sốSZSE Composite Index1.911,09-25,261,30%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/HKEX GEM Index17,20+0,0900,53%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/HKEX Large Cap Index30.103,76+315,001,06%add_circle_outline
- Chỉ sốHang Seng China Enterprises Index7.382,81+70,650,97%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 50032.903,27-621,921,86%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 20010.331,58-170,501,62%add_circle_outline
- Chỉ sốLQ45831,48-12,111,44%add_circle_outline
- Chỉ sốIDX Composite7.166,06-66,590,92%add_circle_outline
- Chỉ sốFTSE ASEAN All-Share Index850,34-4,820,56%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/ASX 3008.338,40+29,400,35%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX 20 Index7.790,04-23,090,30%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX All Index1.891,99-3,460,18%add_circle_outline