Trang chủ000010 • SHE
add
Shenzhen Ecobeauty Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,97 ¥ - 3,13 ¥
Phạm vi một năm
1,38 ¥ - 3,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
46,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,68 Tr | 354,43% |
Chi phí hoạt động | -8,88 Tr | -141,44% |
Thu nhập ròng | 39,49 Tr | 186,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,90 | 118,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,11 Tr | 534,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 Tr | -76,83% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -11,41% |
Tổng nợ | 2,85 T | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,49 Tr | 186,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | 134,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,48 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -104,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 867,85 N | -97,35% |
Dòng tiền tự do | -55,84 Tr | -162,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
145