Trang chủ000020 • SHE
add
Shenzhen Zhongheng Huafa Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
12,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,29 ¥
Phạm vi một năm
9,00 ¥ - 20,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
225,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,09 Tr | -11,93% |
Chi phí hoạt động | 13,54 Tr | -4,45% |
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | -8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,93 Tr | -24,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,64 Tr | 240,64% |
Tổng tài sản | 658,94 Tr | 8,07% |
Tổng nợ | 277,78 Tr | 13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | -8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,52 Tr | 82,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,15 N | -139,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,14 Tr | 76,43% |
Dòng tiền tự do | 8,07 Tr | 112,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
486