Trang chủ000025 • SHE
add
Shenzhen Tellus Holding Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
15,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,67 ¥ - 16,03 ¥
Phạm vi một năm
12,27 ¥ - 21,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 T CNY
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
44,54
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,36 Tr | -5,51% |
Chi phí hoạt động | 14,98 Tr | -13,94% |
Thu nhập ròng | 31,42 Tr | 6,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,80 Tr | 20,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,47 Tr | 35,67% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 3,39% |
Tổng nợ | 681,54 Tr | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,42 Tr | 6,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,02 Tr | -6,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,56 Tr | -26,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 719,97 N | 100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,76 Tr | 90,20% |
Dòng tiền tự do | -183,34 Tr | 33,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
188