Trang chủ000031 • SHE
add
Grandjoy Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,80 ¥ - 2,89 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T CNY
Số lượng trung bình
49,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | -31,20% |
Chi phí hoạt động | 771,01 Tr | -22,37% |
Thu nhập ròng | -223,12 Tr | 59,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | 41,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,34 T | -6,04% |
Tổng tài sản | 190,86 T | -8,33% |
Tổng nợ | 145,77 T | -9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,12 Tr | 59,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 5,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 T | 259,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 T | -1.410,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | -1.088,39% |
Dòng tiền tự do | 2,65 T | 138,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.951