Trang chủ000032 • SHE
add
Shenzhen Sed Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,06 ¥ - 16,39 ¥
Phạm vi một năm
11,93 ¥ - 23,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 T CNY
Số lượng trung bình
15,97 Tr
Tỷ số P/E
39,06
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,17 T | 26,94% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 8,26% |
Thu nhập ròng | -88,72 Tr | 26,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | 42,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,16 Tr | -48,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -250,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 T | -13,46% |
Tổng tài sản | 65,80 T | 11,16% |
Tổng nợ | 54,33 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,72 Tr | 26,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 478,19 Tr | -82,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,91 Tr | 1.034,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -567,03 Tr | 62,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,00 Tr | -92,78% |
Dòng tiền tự do | -134,66 Tr | -106,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
23.355