Trang chủ000040 • SHE
add
Tunghsu Azure Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 ¥
Phạm vi một năm
0,86 ¥ - 3,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T CNY
Số lượng trung bình
16,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,91 Tr | -30,35% |
Chi phí hoạt động | 37,03 Tr | -63,75% |
Thu nhập ròng | -38,23 Tr | -277,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,88 | -354,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,60 Tr | 41,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -3,94% |
Tổng tài sản | 23,04 T | -5,90% |
Tổng nợ | 12,07 T | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,23 Tr | -277,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,60 Tr | -6,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,47 Tr | 60,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,87 Tr | 6,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,75 Tr | 66,85% |
Dòng tiền tự do | 88,65 Tr | 128,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
470