Trang chủ000042 • SHE
add
Shenzhen Centralcon Invstmnt Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,23 ¥ - 4,43 ¥
Phạm vi một năm
2,93 ¥ - 5,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
15,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 116,65% |
Chi phí hoạt động | 245,10 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | -103,11 Tr | -19,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,78 | 44,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,44 Tr | 895,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -200,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 329,53% |
Tổng tài sản | 30,82 T | -11,95% |
Tổng nợ | 25,78 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,11 Tr | -19,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 810,80 Tr | 492,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,88 Tr | -31,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -638,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,85 Tr | 15,33% |
Dòng tiền tự do | 554,58 Tr | 216,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
2.448