Trang chủ000070 • SHE
add
Shenzhen SDG Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,65 ¥ - 5,85 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 12,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
13,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 137,69 Tr | -17,55% |
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | 273,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 279,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,18 Tr | 97,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,98 Tr | 40,75% |
Tổng tài sản | 8,37 T | 1,40% |
Tổng nợ | 5,91 T | 6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | 273,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,56 Tr | 660,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,54 Tr | -63,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,21 Tr | 161,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,20 Tr | 197,17% |
Dòng tiền tự do | 63,75 Tr | 111,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.211