Trang chủ000089 • SHE
add
Shenzhen Airport Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
5,82 ¥ - 7,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,54 T CNY
Số lượng trung bình
11,55 Tr
Tỷ số P/E
25,18
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 56,24 Tr | 499,85% |
Thu nhập ròng | 152,57 Tr | -30,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | -37,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,72 Tr | 15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 72,36% |
Tổng tài sản | 24,48 T | -2,10% |
Tổng nợ | 13,24 T | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,57 Tr | -30,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 556,58 Tr | 35,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -583,84 Tr | -303,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,00 Tr | -250,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,25 Tr | -218,17% |
Dòng tiền tự do | -491,73 Tr | 31,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.217