Trang chủ000096 • SHE
add
Shenzhen Guangju Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,72 ¥ - 12,30 ¥
Phạm vi một năm
8,30 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T CNY
Số lượng trung bình
8,84 Tr
Tỷ số P/E
67,13
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,14 Tr | -31,38% |
Chi phí hoạt động | 30,38 Tr | -0,16% |
Thu nhập ròng | 44,52 Tr | 31,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 92,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,96 Tr | -10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,26 Tr | -32,72% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 4,77% |
Tổng nợ | 189,69 Tr | 13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,52 Tr | 31,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,79 Tr | 149,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | -171,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,18 Tr | 54,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 452,21 N | 100,76% |
Dòng tiền tự do | -13,93 Tr | 81,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
325