Trang chủ000180 • KRX
add
Sungchang Enterprise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.439,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.383,00 ₩ - 1.447,00 ₩
Phạm vi một năm
1.121,00 ₩ - 2.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,61 T KRW
Số lượng trung bình
78,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,00 T | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 6,10 T | -25,89% |
Thu nhập ròng | 5,38 T | 217,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,82 | 228,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,78 Tr | 108,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,24 T | 16,69% |
Tổng tài sản | 726,36 T | -7,83% |
Tổng nợ | 142,50 T | -30,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 T | 217,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 T | 28,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,27 T | 1.510,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,74 T | -1.439,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 T | 14,30% |
Dòng tiền tự do | 4,67 T | 94,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
33