Trang chủ000390 • KRX
add
Samhwa Paint Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.150,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Phạm vi một năm
5.720,00 ₩ - 11.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,84 T KRW
Số lượng trung bình
60,49 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,48 T | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 24,34 T | 2,08% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | -81,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -81,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 T | -43,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,24 T | 2,70% |
Tổng tài sản | 604,25 T | -0,78% |
Tổng nợ | 289,09 T | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | -81,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,52 T | -4,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | 9,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 311,98 Tr | -45,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 T | -4,27% |
Dòng tiền tự do | 5,89 T | -10,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
851