Trang chủ000421 • SHE
add
Nanjing Public Utilities Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,30 ¥ - 8,62 ¥
Phạm vi một năm
3,54 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
24,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 23,32% |
Chi phí hoạt động | 165,08 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -88,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -91,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,96 Tr | -37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -19,92% |
Tổng tài sản | 15,78 T | 3,27% |
Tổng nợ | 12,00 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -88,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,93 Tr | -440,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,18 Tr | 78,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,95 Tr | 286,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,15 Tr | 31,96% |
Dòng tiền tự do | -906,10 Tr | -2.799,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.844