Trang chủ000429 • SHE
add
Guangdong Provincial Expressway Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,32 ¥ - 13,85 ¥
Phạm vi một năm
8,56 ¥ - 14,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,33 T CNY
Số lượng trung bình
14,67 Tr
Tỷ số P/E
17,06
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 107,02 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | 500,94 Tr | 6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,40 | 12,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | -10,73% |
Tổng tài sản | 22,31 T | 5,08% |
Tổng nợ | 9,29 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,94 Tr | 6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 928,29 Tr | -5,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,29 Tr | -192,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -867,46 Tr | 13,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,05 Tr | -127,33% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | -49,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.006