Trang chủ000519 • SHE
add
North Industries Group Red Arrow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,16 ¥ - 14,50 ¥
Phạm vi một năm
9,70 ¥ - 17,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,69 T CNY
Số lượng trung bình
33,79 Tr
Tỷ số P/E
35,21
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,07 Tr | -22,26% |
Chi phí hoạt động | 206,96 Tr | -36,50% |
Thu nhập ròng | -104,79 Tr | -204,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,33 | -234,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,22 Tr | -64,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | -4,77% |
Tổng tài sản | 15,55 T | 9,30% |
Tổng nợ | 5,14 T | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,79 Tr | -204,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,95 Tr | -155,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,91 Tr | -130,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,74 Tr | 121,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,12 Tr | -154,11% |
Dòng tiền tự do | -540,44 Tr | -337,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
8.365