Trang chủ000525 • SHE
add
Nanjing Red Sun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,06 ¥ - 6,20 ¥
Phạm vi một năm
3,27 ¥ - 8,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
16,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 0,93% |
Chi phí hoạt động | 152,09 Tr | -2,89% |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 1,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,95 Tr | 81,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,79 Tr | -30,85% |
Tổng tài sản | 9,83 T | -4,02% |
Tổng nợ | 8,80 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 1,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,16 Tr | -15,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,78 Tr | 90,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,55 Tr | -87,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,58 Tr | 110,80% |
Dòng tiền tự do | -197,41 Tr | 27,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
2.918