Trang chủ000526 • SHE
add
Xueda Xiamen Educatin Tchnlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,75 ¥ - 42,43 ¥
Phạm vi một năm
39,56 ¥ - 70,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
23,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,90 Tr | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 178,62 Tr | 24,87% |
Thu nhập ròng | 14,19 Tr | -49,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -56,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,83 Tr | -30,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 32,41% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 16,03% |
Tổng nợ | 3,06 T | 10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,19 Tr | -49,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,78 Tr | 9,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,54 Tr | 21,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,86 Tr | 82,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,33 Tr | 147,96% |
Dòng tiền tự do | 183,86 Tr | -31,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
6.318