Trang chủ000530 • SHE
add
Bingshan Refrigeration & Heat Transfer Technologies Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ¥ - 5,55 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 7,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
67,48 Tr
Tỷ số P/E
66,08
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 194,32 Tr | -14,84% |
Thu nhập ròng | 16,04 Tr | 10,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 12,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,05 Tr | 115,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,22 Tr | -7,76% |
Tổng tài sản | 7,69 T | -6,82% |
Tổng nợ | 4,51 T | -11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,04 Tr | 10,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,70 Tr | 67,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,99 Tr | 489,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,07 Tr | 43,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,17 Tr | 151,96% |
Dòng tiền tự do | -196,18 Tr | -80,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
4.323