Trang chủ000531 • SHE
add
Guangzhou Hengyun Enterprises Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,28 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 6,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
34,42
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -23,91% |
Chi phí hoạt động | 100,68 Tr | 24,30% |
Thu nhập ròng | 91,84 Tr | -39,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | -20,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,64 Tr | -35,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -22,72% |
Tổng tài sản | 19,18 T | 5,44% |
Tổng nợ | 11,94 T | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,84 Tr | -39,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,71 Tr | -13,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,86 Tr | 53,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,91 Tr | -703,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,06 Tr | -1.113,58% |
Dòng tiền tự do | -291,20 Tr | 43,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.042