Trang chủ000536 • SHE
add
CPT Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,34 ¥ - 4,48 ¥
Phạm vi một năm
1,75 ¥ - 8,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 T CNY
Số lượng trung bình
139,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,57 Tr | 51,75% |
Chi phí hoạt động | 94,88 Tr | 10,47% |
Thu nhập ròng | -284,64 Tr | 22,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,03 | 49,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,18 Tr | -21,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,64 Tr | -35,16% |
Tổng tài sản | 6,40 T | -18,91% |
Tổng nợ | 4,80 T | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,64 Tr | 22,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,09 Tr | 126,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,32 Tr | 82,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,34 Tr | -49,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,09 Tr | 533,03% |
Dòng tiền tự do | -498,72 Tr | 31,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.972