Trang chủ000543 • SHE
add
An Hui Wenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ¥ - 7,21 ¥
Phạm vi một năm
6,26 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 T CNY
Số lượng trung bình
34,28 Tr
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 113,69 Tr | 24,55% |
Thu nhập ròng | 512,06 Tr | -28,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -33,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 20,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 7,24% |
Tổng tài sản | 65,99 T | 10,31% |
Tổng nợ | 43,36 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,06 Tr | -28,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 T | 37,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 T | -46,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -459,11 Tr | -242,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,95 Tr | -146,05% |
Dòng tiền tự do | -2,16 T | 17,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
4.958