Trang chủ000545 • KRX
add
Heungkuk Fire & Marine Insurance Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.950,00 ₩ - 5.030,00 ₩
Phạm vi một năm
4.150,00 ₩ - 9.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
215,19 T KRW
Số lượng trung bình
35,93 N
Tỷ số P/E
0,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 NT | -2,54% |
Chi phí hoạt động | 308,06 T | -17,15% |
Thu nhập ròng | 89,54 T | 183,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 191,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,73 T | 4.180,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,70 T | -40,21% |
Tổng tài sản | 11,15 NT | 9,18% |
Tổng nợ | 10,52 NT | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,54 T | 183,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 994,58 T | 0,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -964,04 T | 17,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,91 T | -106,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,62 T | 127,06% |
Dòng tiền tự do | 686,42 T | -14,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1948
Trang web
Nhân viên
954