Trang chủ000564 • SHE
add
CCOOP Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,83 ¥ - 2,95 ¥
Phạm vi một năm
1,45 ¥ - 4,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,47 T CNY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,30 Tr | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 31,95 Tr | -83,56% |
Thu nhập ròng | -66,72 Tr | 62,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,84 | 65,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,66 Tr | 1.466,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 448,22% |
Tổng tài sản | 31,49 T | 7,17% |
Tổng nợ | 14,42 T | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,72 Tr | 62,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,42 Tr | -1.510,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,00 Tr | -1.235,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 593,62 Tr | 28.029,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,20 Tr | 635,15% |
Dòng tiền tự do | -429,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
2.134