Trang chủ000567 • SHE
add
Hainan Haide Capital Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,15 ¥ - 6,27 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 9,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 T CNY
Số lượng trung bình
19,33 Tr
Tỷ số P/E
19,39
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,69 Tr | -33,46% |
Chi phí hoạt động | 38,24 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | 139,20 Tr | -45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,39 | -17,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,49 Tr | -35,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | 42,82% |
Tổng tài sản | 9,77 T | 6,53% |
Tổng nợ | 4,34 T | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,20 Tr | -45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,93 Tr | 118,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | 76,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,08 Tr | -112,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 Tr | -98,21% |
Dòng tiền tự do | 49,19 Tr | 138,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1987
Trang web
Nhân viên
175