Trang chủ000576 • SHE
add
Guangdong Ganhua Scnce & Indstry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ¥ - 7,25 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
16,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,29 Tr | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 48,23 Tr | 55,82% |
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -160,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,98 | -158,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | -126,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,44 Tr | -1,12% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -8,20% |
Tổng nợ | 223,25 Tr | 27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -160,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,15 Tr | -230,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | 93,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,84 Tr | -379,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,22 Tr | 28,43% |
Dòng tiền tự do | -56,93 Tr | -1.201,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
454