Trang chủ000595 • SHE
Baota Industry Co Ltd
6,15 ¥
15 thg 1, 16:29:54 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,28 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 12,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CNY
Số lượng trung bình
47,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,53%
.DJI
1,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
70,66 Tr0,36%
Chi phí hoạt động
21,52 Tr60,87%
Thu nhập ròng
-27,29 Tr-42,54%
Biên lợi nhuận ròng
-38,62-42,04%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
Thuế suất hiệu dụng
-3,88%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
48,18 Tr-40,56%
Tổng tài sản
1,04 T-12,63%
Tổng nợ
554,35 Tr7,04%
Tổng vốn chủ sở hữu
483,69 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,14 T
Giá so với giá trị sổ sách
16,81
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-3,62%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-4,84%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-27,29 Tr-42,54%
Tiền từ việc kinh doanh
6,74 Tr152,99%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-24,90 Tr-149,94%
Tiền từ hoạt động tài chính
24,80 Tr1.678,68%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
6,65 Tr174,98%
Dòng tiền tự do
-58,68 Tr-43,80%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
861
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính