Trang chủ000595 • SHE
add
Baota Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,28 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 12,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CNY
Số lượng trung bình
47,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,66 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 21,52 Tr | 60,87% |
Thu nhập ròng | -27,29 Tr | -42,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,62 | -42,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,18 Tr | -40,56% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -12,63% |
Tổng nợ | 554,35 Tr | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,29 Tr | -42,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,74 Tr | 152,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,90 Tr | -149,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,80 Tr | 1.678,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 Tr | 174,98% |
Dòng tiền tự do | -58,68 Tr | -43,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
861