Trang chủ000598 • SHE
add
Chengdu Xingrong Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,93 ¥ - 7,15 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 8,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,74 T CNY
Số lượng trung bình
19,39 Tr
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 136,37 Tr | -18,59% |
Thu nhập ròng | 698,11 Tr | 8,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,67 | 8,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | 22,31% |
Tổng tài sản | 47,13 T | 12,67% |
Tổng nợ | 27,97 T | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,11 Tr | 8,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | 25,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -826,34 Tr | 23,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,28 Tr | 3,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 98,61% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | -23,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.867