Trang chủ000627 • SHE
add
Hubei Biocause Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,79 ¥ - 3,84 ¥
Phạm vi một năm
1,61 ¥ - 5,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,72 T CNY
Số lượng trung bình
108,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | -41,47% |
Chi phí hoạt động | 874,53 Tr | -51,29% |
Thu nhập ròng | 31,92 Tr | 224,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 312,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,96 Tr | -74,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | -61,91% |
Tổng tài sản | 285,15 T | -6,87% |
Tổng nợ | 249,15 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,92 Tr | 224,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,16 Tr | -169,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 T | 65,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 813,10 Tr | 124,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 T | 78,61% |
Dòng tiền tự do | -3,39 T | -146,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.765