Trang chủ000678 • SHE
add
Xiangyang Automobile Bearing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,11 ¥ - 6,49 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 8,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
26,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,46 Tr | -23,68% |
Chi phí hoạt động | 41,15 Tr | -11,77% |
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | -41,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 | -86,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,80 Tr | -25,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,87 Tr | -5,69% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -7,68% |
Tổng nợ | 1,47 T | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 897,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | -41,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,31 Tr | 239,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | -140,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,74 Tr | -1.001,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,08 Tr | -63,95% |
Dòng tiền tự do | 35,19 Tr | 886,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.683