Trang chủ000688 • SHE
add
Guocheng Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,23 ¥ - 12,69 ¥
Phạm vi một năm
6,91 ¥ - 17,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 T CNY
Số lượng trung bình
11,80 Tr
Tỷ số P/E
128,38
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,46 Tr | 124,37% |
Chi phí hoạt động | 101,88 Tr | -22,24% |
Thu nhập ròng | 9,03 Tr | 243,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 164,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,03 Tr | 944,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,19 Tr | 270,02% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 11,13% |
Tổng nợ | 5,71 T | 15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,03 Tr | 243,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,45 Tr | 4,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,68 Tr | 91,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,94 Tr | -246,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,17 Tr | -176,12% |
Dòng tiền tự do | -145,60 Tr | 19,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1978
Trang web
Nhân viên
2.157