Trang chủ000695 • SHE
Tianjin Binhai Energy & Developmnt C Ltd
10,01 ¥
15 thg 1, 16:29:54 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,93 ¥ - 10,15 ¥
Phạm vi một năm
6,29 ¥ - 16,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
6,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,96%
.INX
1,83%
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
121,88 Tr219,36%
Chi phí hoạt động
10,81 Tr42,74%
Thu nhập ròng
222,52 N108,78%
Biên lợi nhuận ròng
0,18102,71%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
14,20 Tr-40,79%
Thuế suất hiệu dụng
42,61%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
15,01 Tr-67,39%
Tổng tài sản
1,29 T102,50%
Tổng nợ
992,40 Tr145,12%
Tổng vốn chủ sở hữu
296,88 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
222,15 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
12,04
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,80%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
7,29%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
222,52 N108,78%
Tiền từ việc kinh doanh
-53,70 Tr-239,34%
Tiền từ hoạt động đầu tư
34,23 Tr132,91%
Tiền từ hoạt động tài chính
17,38 Tr-87,75%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-2,09 Tr-109,47%
Dòng tiền tự do
-87,57 Tr-189,33%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
175
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính