Trang chủ000700 • SHE
add
Jiangnan Mould & Plastic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 8,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T CNY
Số lượng trung bình
21,31 Tr
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -24,12% |
Chi phí hoạt động | 272,38 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | 180,90 Tr | -4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 25,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,20 Tr | -30,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 28,41% |
Tổng tài sản | 8,63 T | -5,75% |
Tổng nợ | 4,89 T | -12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,90 Tr | -4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 350,84 Tr | -19,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,72 Tr | -58,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,46 Tr | 68,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,79 Tr | -23,57% |
Dòng tiền tự do | -148,42 Tr | 49,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
6.080