Trang chủ000711 • SHE
add
Kingland Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,48 ¥ - 1,55 ¥
Phạm vi một năm
1,36 ¥ - 2,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T CNY
Số lượng trung bình
49,49 Tr
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,26 Tr | 373,65% |
Chi phí hoạt động | 39,42 Tr | 126,55% |
Thu nhập ròng | -12,71 Tr | 89,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,18 | 97,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,86 Tr | -109,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,81 Tr | -62,33% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -83,27% |
Tổng nợ | 433,02 Tr | -94,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,71 Tr | 89,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,91 Tr | -212,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,05 Tr | -65,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,49 N | -103,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,44 Tr | -501,10% |
Dòng tiền tự do | -27,06 Tr | -111,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
188