Trang chủ000737 • SHE
North Copper Co Ltd
9,40 ¥
15 thg 1, 16:29:45 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 13,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,30 T CNY
Số lượng trung bình
43,07 Tr
Tỷ số P/E
25,80
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,48%
.DJI
1,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
5,75 T135,47%
Chi phí hoạt động
124,61 Tr42,97%
Thu nhập ròng
86,46 Tr-60,74%
Biên lợi nhuận ròng
1,50-83,35%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
375,24 Tr-13,28%
Thuế suất hiệu dụng
29,30%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,30 T29,64%
Tổng tài sản
16,31 T30,10%
Tổng nợ
11,07 T42,89%
Tổng vốn chủ sở hữu
5,24 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,77 T
Giá so với giá trị sổ sách
3,29
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,70%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,58%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
86,46 Tr-60,74%
Tiền từ việc kinh doanh
377,36 Tr428,83%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-323,36 Tr36,22%
Tiền từ hoạt động tài chính
268,66 Tr-26,00%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
322,04 Tr224,49%
Dòng tiền tự do
-356,51 Tr-1,11%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
6.687
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính