Trang chủ000737 • SHE
add
North Copper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 13,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,30 T CNY
Số lượng trung bình
43,07 Tr
Tỷ số P/E
25,80
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | 135,47% |
Chi phí hoạt động | 124,61 Tr | 42,97% |
Thu nhập ròng | 86,46 Tr | -60,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -83,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,24 Tr | -13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 29,64% |
Tổng tài sản | 16,31 T | 30,10% |
Tổng nợ | 11,07 T | 42,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,46 Tr | -60,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 377,36 Tr | 428,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,36 Tr | 36,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,66 Tr | -26,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,04 Tr | 224,49% |
Dòng tiền tự do | -356,51 Tr | -1,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
6.687