Trang chủ000739 • SHE
add
Apeloa Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,11 ¥ - 15,42 ¥
Phạm vi một năm
10,66 ¥ - 18,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 T CNY
Số lượng trung bình
8,18 Tr
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | 12,41% |
Chi phí hoạt động | 331,01 Tr | -12,21% |
Thu nhập ròng | 244,81 Tr | -2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | -12,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,46 Tr | 20,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | 5,08% |
Tổng tài sản | 13,34 T | 5,70% |
Tổng nợ | 6,75 T | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,81 Tr | -2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,93 Tr | 74,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,27 Tr | 38,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,23 Tr | 23,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,33 Tr | 80,21% |
Dòng tiền tự do | -362,61 Tr | 24,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
7.208