Trang chủ000752 • SHE
add
Tibet Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,17 ¥ - 8,17 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 9,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
41,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,070%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,36 Tr | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 10,83 Tr | -84,57% |
Thu nhập ròng | 13,92 Tr | 203,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,09 | 196,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,69 Tr | 204,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,24 Tr | 803,51% |
Tổng tài sản | 977,80 Tr | 15,25% |
Tổng nợ | 368,80 Tr | -34,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,92 Tr | 203,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,25 Tr | 41,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | -3,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,96 Tr | 84,06% |
Dòng tiền tự do | -8,26 Tr | 79,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
246