Trang chủ000757 • SHE
add
Sichuan Haowu Electromechanical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,80 ¥ - 3,91 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 4,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
17,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,56 Tr | -20,73% |
Chi phí hoạt động | 95,43 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | 63,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | 54,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,02 Tr | 5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,87 Tr | 30,33% |
Tổng tài sản | 2,55 T | -10,26% |
Tổng nợ | 997,35 Tr | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | 63,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,63 Tr | 222,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,57 Tr | -262,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,71 Tr | -486,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,41 Tr | 31,55% |
Dòng tiền tự do | -91,86 Tr | 52,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.033