Trang chủ000762 • SHE
add
Tibet Mineral Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,55 ¥ - 21,00 ¥
Phạm vi một năm
16,95 ¥ - 28,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 T CNY
Số lượng trung bình
8,89 Tr
Tỷ số P/E
53,45
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,96 Tr | -29,24% |
Chi phí hoạt động | 37,92 Tr | -22,12% |
Thu nhập ròng | 41,17 Tr | -53,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,12 | -33,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,62 Tr | -61,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -26,01% |
Tổng tài sản | 7,26 T | -1,53% |
Tổng nợ | 3,32 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,17 Tr | -53,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,73 Tr | -37,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,97 Tr | -119,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,67 Tr | 65,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,90 Tr | -32,76% |
Dòng tiền tự do | -66,22 Tr | -215,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
440