Trang chủ000767 • SHE
add
Jinneng Holding Shanx Elctrc Powr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,45 ¥ - 2,52 ¥
Phạm vi một năm
2,13 ¥ - 3,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T CNY
Số lượng trung bình
24,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | -21,51% |
Chi phí hoạt động | 110,37 Tr | 72,70% |
Thu nhập ròng | 69,95 Tr | 148,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | 161,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 914,58 Tr | 22,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | -35,93% |
Tổng tài sản | 58,90 T | -4,55% |
Tổng nợ | 48,24 T | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,95 Tr | 148,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 717,09 Tr | 428,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,33 Tr | -92,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 682,71 Tr | -79,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,46 Tr | -79,68% |
Dòng tiền tự do | -2,70 T | -252,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
7.309