Trang chủ000796 • SHE
add
Caissa Tosun Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,80 ¥ - 3,94 ¥
Phạm vi một năm
2,70 ¥ - 5,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
54,39 Tr
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,61 Tr | -26,83% |
Chi phí hoạt động | 46,26 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 98,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | 98,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | -117,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,93 Tr | 1.001,97% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -19,84% |
Tổng nợ | 1,02 T | -69,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 98,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,23 Tr | 19,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,28 Tr | -17.764,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,32 Tr | -255,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,83 Tr | -449,97% |
Dòng tiền tự do | -23,12 Tr | -98,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.140