Trang chủ000807 • SHE
Yunnan Aluminium Co., Ltd
15,80 ¥
15 thg 1, 16:29:51 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ¥ - 16,06 ¥
Phạm vi một năm
9,73 ¥ - 16,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,41 T CNY
Số lượng trung bình
45,76 Tr
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,25%
.DJI
1,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
14,54 T20,24%
Chi phí hoạt động
263,64 Tr-1,85%
Thu nhập ròng
1,30 T31,42%
Biên lợi nhuận ròng
8,959,28%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,37
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
2,15 T12,13%
Thuế suất hiệu dụng
14,64%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
8,20 T106,23%
Tổng tài sản
42,32 T7,86%
Tổng nợ
10,58 T-8,48%
Tổng vốn chủ sở hữu
31,74 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
3,47 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,95
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
10,36%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
12,16%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
1,30 T31,42%
Tiền từ việc kinh doanh
2,82 T13,72%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-155,40 Tr-443,13%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,23 T-432,21%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,44 T-35,12%
Dòng tiền tự do
1,05 T12,25%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Nhân viên
10.322
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính