Trang chủ000812 • SHE
add
Shaanxi Jny Scnc Tchnlgy nd dctn Grp C L
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ¥ - 4,51 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 6,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
48,93 Tr
Tỷ số P/E
60,71
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,92 Tr | 14,72% |
Chi phí hoạt động | 65,20 Tr | 22,44% |
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,99 Tr | 24,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 358,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,19 Tr | 16,89% |
Tổng tài sản | 5,31 T | 19,88% |
Tổng nợ | 3,42 T | 32,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,53 Tr | -18,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,41 Tr | -78,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,74 Tr | 193,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,85 Tr | 682,17% |
Dòng tiền tự do | -102,05 Tr | -1.496,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.354