Trang chủ000826 • SHE
add
Tus Environmental Sci n Tec Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,90 ¥ - 1,97 ¥
Phạm vi một năm
1,35 ¥ - 3,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
92,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -5,35% |
Chi phí hoạt động | 351,93 Tr | 42,15% |
Thu nhập ròng | -893,57 Tr | -846,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,46 | -899,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,09 Tr | -38,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,38 Tr | -18,15% |
Tổng tài sản | 22,57 T | -10,15% |
Tổng nợ | 15,54 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -893,57 Tr | -846,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,86 Tr | -22,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,79 Tr | 126,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,44 Tr | 19,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | 94,98% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | -36,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
50.107