Trang chủ000837 • SHE
add
Qinchuan Mchn Tool & Tool Gp Shre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,91 ¥ - 10,41 ¥
Phạm vi một năm
5,88 ¥ - 11,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T CNY
Số lượng trung bình
28,95 Tr
Tỷ số P/E
878,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,60 Tr | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 68,65 Tr | -56,27% |
Thu nhập ròng | 12,99 Tr | 166,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 163,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,39 Tr | 186,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -29,70% |
Tổng tài sản | 9,47 T | -4,98% |
Tổng nợ | 4,01 T | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,99 Tr | 166,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,22 Tr | 92,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,83 Tr | 24,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,63 Tr | -532,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,43 Tr | -7,22% |
Dòng tiền tự do | -205,42 Tr | -239,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
9.441