Trang chủ000888 • SHE
add
Emei Shan Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,35 ¥ - 12,78 ¥
Phạm vi một năm
7,47 ¥ - 16,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
15,85 Tr
Tỷ số P/E
31,46
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,50 Tr | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 49,42 Tr | -5,72% |
Thu nhập ròng | 74,42 Tr | 6,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,36 | -0,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,34 Tr | 28,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 31,00% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 3,67% |
Tổng nợ | 807,17 Tr | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,42 Tr | 6,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,86 Tr | -53,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,41 Tr | 16,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,62 Tr | -110,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 Tr | -94,70% |
Dòng tiền tự do | -19,62 Tr | 18,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
2.036