Trang chủ000897 • SHE
add
Tianjin Jinbin Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,23 ¥ - 2,28 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 2,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
53,12 Tr
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 1.403,93% |
Chi phí hoạt động | 154,45 Tr | 212,64% |
Thu nhập ròng | 177,49 Tr | 1.737,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,97 | 208,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,01 Tr | 1.608,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 23,67% |
Tổng tài sản | 5,73 T | -25,46% |
Tổng nợ | 2,76 T | -49,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,49 Tr | 1.737,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,90 Tr | 37,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,05 N | -100,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,94 Tr | 54,73% |
Dòng tiền tự do | -244,80 Tr | 37,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
317