Trang chủ000899 • SHE
add
Jiangxi Ganneng Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,03 ¥ - 8,18 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 13,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T CNY
Số lượng trung bình
22,13 Tr
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 76,95 Tr | 11,57% |
Thu nhập ròng | 300,36 Tr | 10,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 6,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,81 Tr | 11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,38 Tr | -26,74% |
Tổng tài sản | 16,38 T | 24,29% |
Tổng nợ | 10,52 T | 31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 975,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,36 Tr | 10,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,82 Tr | -16,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -898,48 Tr | -35,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 579,95 Tr | 76,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,28 Tr | -36,04% |
Dòng tiền tự do | -924,02 Tr | -11,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
968