Trang chủ000908 • SHE
add
Hunan Jingfeng Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,44 ¥ - 4,64 ¥
Phạm vi một năm
0,72 ¥ - 6,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
36,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,12 Tr | -46,85% |
Chi phí hoạt động | 54,06 Tr | -59,23% |
Thu nhập ròng | -82,53 Tr | -264,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,58 | -586,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,71 Tr | 550,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 Tr | -87,60% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -28,66% |
Tổng nợ | 1,28 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -260,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 875,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,53 Tr | -264,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 Tr | -70,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,71 N | 110,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 89,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,59 Tr | -36,96% |
Dòng tiền tự do | -20,67 Tr | -295,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
572