Trang chủ000923 • SHE
add
HBIS Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,69 ¥ - 13,87 ¥
Phạm vi một năm
11,91 ¥ - 22,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 T CNY
Số lượng trung bình
7,98 Tr
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -14,01% |
Chi phí hoạt động | 735,39 Tr | 36,01% |
Thu nhập ròng | 100,11 Tr | -64,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -59,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,10 Tr | -87,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | -6,46% |
Tổng tài sản | 17,10 T | 10,12% |
Tổng nợ | 4,10 T | 17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,11 Tr | -64,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,42 Tr | 39,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,42 Tr | -44,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,37 Tr | -20,02% |
Dòng tiền tự do | -121,09 Tr | 63,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.944